Có 2 kết quả:
抹不下脸 mǒ bù xià liǎn ㄇㄛˇ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄚˋ ㄌㄧㄢˇ • 抹不下臉 mǒ bù xià liǎn ㄇㄛˇ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄚˋ ㄌㄧㄢˇ
mǒ bù xià liǎn ㄇㄛˇ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄚˋ ㄌㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be unable to keep a straight face (idiom)
Bình luận 0
mǒ bù xià liǎn ㄇㄛˇ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄚˋ ㄌㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be unable to keep a straight face (idiom)
Bình luận 0